LISTEN - SPEAKING
LISTEN - SPEAKING
READ
MORE
26-1 - adj - ADJACENT
They lived in a house adjacent to the
railway.
Họ sống trong một ngôi nhà ngay cạnh đường tàu chạy.
26-2 - n - COLLABORATION
The new airport is a collaboration between
two of the best architects in the country.
Sân bay mới là sự hợp tác giữa hai trong số những kiến
trúc sư giỏi nhất nước.
26-3 - v - collaborate
Two writers collaborated on the
script for the film.
Hai nhà văn cộng tác cùng nhau viết kịch bản cho bộ
phim.
26-4 - adj - collaborative
The presentation was a collaborative effort
by all the children in the class.
Bài thuyết trình là nỗ lực hợp tác của tất cả bọn trẻ
trong lớp.
26-5 - v - CONCENTRATE
I can't concentrate
on my work with all that noise.
Tôi không thể tập trung vào công việc của mình với
những tiếng ồn đó.
26-6 - n - concentration
I find that yoga improves my powers of
concentration.
Tôi nhận ra rằng yoga giúp tăng sức tập trung của
mình.
26-7 - adj - concentrated
The company is making a concentrated effort to broaden
its market.
Công ty đang nỗ lực tập trung mở rộng thị trường của
mình.
26-8 - adj - CONDUCTIVE
Aluminium is a conductive metal.
Nhôm là kim loại dẫn điện.
26-9 - n - conductivity
As more salts are dissolved in the water, however, its
conductivity increases and currents begin to flow.
Khi nhiều muối hơn được hòa tan vào nước, bất kể như
thế nào, khả năng dẫn của nó tăng lên và dòng điện bắt đầu chạy qua.
26-10 - n - DISRUPTION
The accident on the main road through town is
causing widespread disruption for motorists.
Vụ tai nạn trên đường chính qua thị trấn đã gây ra sự
cản trở trên diện rộng cho những người lái xe.
26-11 - v - disrupt
A heavy fall of snow had disrupted the city's
transport system.
Một trận tuyết rơi lớn đã làm cản trở hệ thống giao
thông của thành phố.
26-12 - adj - disruptive
His teacher described him as a noisy, disruptive influence
in class.
Giáo viên của cậu ta miêu tả cậu ta là một đứa trẻ ồn
ào, ảnh hưởng gây rối trong lớp học.
26-13 - av - disruptively
So even though IP telephony is a potentially disruptive
technology for the marketplace, it doesn't act disruptively in people's lives
Vì vậy, dù điện thoại IP là một công nghệ có khả năng
đột phá trên thị trường, nó không gây ra cản trở gì cho cuộc sống con người.
26-14 - v - HAMPER
Fierce storms have been hampering rescue efforts and
there is now little chance of finding more survivors.
Cơn bão dữ dội đã cản trở nỗ lực cứu hộ và hiện nay có
rất ít cơ hội tìm thấy người sống sót.
26-15 - av - INCONSIDERATELY
If people park inconsiderately, it can cause chaos as
roads can become impassable.
Nếu mọi người đỗ xe thiếu để ý, nó có thể gây ra hỗn
loạn khi con đường không thể đi qua được.
26-16 - n - inconsiderateness
It was an easy mistake to make; I nonchalantly with
the oblivious inconsiderateness of youth, tossed a cigarette and a bottle of
petrol into his garden.
Đó là một sai lầm dễ mắc phải, tôi thờ ơ với những
điều quá nhỏ bé nhưng rõ ràng của tuổi trẻ, tôi đã ném điếu xì gà và một chai
xăng vào khu vườn của ông ấy.
26-17 - adj - inconsiderate
Our neighbours are very inconsiderate - they're always
playing loud music late at night.
Hàng xóm của chúng tôi quá thiếu suy nghĩ. Họ luôn mở
nhạc rất to khi đêm đã khuya.
26-18 - n - LOBBY
They went into the hotel lobby
Họ đi vào sảnh khách sạn.
26-19 - v - MOVE UP
In order to move up in the company, employees has to
desmontrate their loyalty.
Để củng cố vị trí trong công ty, người lao động phải
chứng minh lòng trung thành của họ.
26-20 - v - OPEN TO
What I valued most in my previous supervisor was that
she was always open to ideas and suggestions.
Điều tôi thấy quý trọng nhất ở cấp trên cũ là cô ấy
luôn tiếp thu những ý kiến và gợi ý.
26-21 - v - OPT
Mike opted
for early retirement.
Mike chọn nghỉ hưu sớm.
26-22 - n - option
The best option would be to cancel the trip
altogether.
Lựa chọn tốt nhất là hủy bỏ hoàn toàn chuyến đi.
26-23 - adj - optinal
English is compulsory for all students, but art and
music are optional.
Tiếng Anh là bắt buộc đối với tất cả học sinh, nhưng
nghệ thuật và âm nhạc là tùy chọn.
26-24 - n - SCRUTINY
The Government's record will be subjected to scrutiny in the weeks before the election.
Ghi chép của Chính phủ sẽ được xem xét kĩ lưỡng hàng
tuần trước cuộc bầu cử.
26-25 - v - scrutinize
He scrutinized the men's faces carefully, trying to
work out who was lying.
Anh ta xem xét kĩ lượng một cách cẩn thận khuôn mặt
của những người đàn ông, cố gắng tìm ra ai đang nói dối.
26-26 - adj - inscutable
Guy looked blankly inscrutable
Anh chàng nhìn ngây người khó hiểu.
26-27 - av - incrutably
She smiled inscrutably.
Cô ta mỉm cười một cách khó hiểu.
LISTEN - SPEAKING
READ
Conversations
26: PROPERTY AND DEPARTMENTS
(M): I hear the remodeling of the office lobby will
start soon. I hope the new lobby ends up more conducive to conversation than
our current lobby is.
(W): I've spent a lot of time scrutinizing the plans
for the new lobby, and I'm quite pleased. I think it will be everything you
hope for.
(M): Good. And I hope the remodeling work doesn't
take too long. I am afraid it will be disruptive to our business.
(W): It shoudn't take more than a few weeks. It will
be finished by the middle of next month. |
HỘI THOẠI 26:
BẤT ĐỘNG SẢN VÀ CĂN HỘ
(M): Mình nghe nói là sảnh văn phòng sẽ sớm được tu
sửa. Mong là sảnh mới sẽ thuận tiện để trò chuyện hơn sảnh hiện tại.
(W): Mình đã ngốn cả đống thời gian cho việc rà soát
kế hoạch cho cái sảnh mới này, và mình khá hài lòng với nó. Sảnh mới lần này
sẽ đúng với mọi thứ mà cậu mong đợi.
(M): Tốt quá. Mình mong việc tu sửa lần này sẽ không
tốn quá nhiều thời gian. Chỉ sợ là sẽ ảnh hưởng đến công ty thôi.
(W): Sẽ không quá vài tuần đâu. Việc tu sửa sẽ được
hoàn thành vào khoảng giữa tháng tới. |
Talks 26
The design of
an office can contribute a great deal to employee productivity. It is
important to plan your office space so that it is conducive to collaboration,
yet at the same time allows staff members to concentrate on their work. Many
companies opt for a design that includes several smaller offices adjacent to
a lobby rather than one large one, as they find the level of activity in an
open office is often disruptive to work. At the same time, it is also important
to include at least one larger work room so that staff members can work
collaboratively. Such spaces would be used for meetings, team work on
projects, and the like. |
Nói chuyện 26
Việc thiết kế
văn phòng có thể đóng góp nhiều vào năng suất lao động. Điều quan trọng là
chúng ta phải quy hoạch không gian văn phòng tạo điều kiện thuận lợi cho hợp
tác, nhưng đồng thời cũng cho phép các nhân viên tập trung vào công việc của
họ. Nhiều công ty lựa chọn thiết kế bao gồm nhiều văn phòng nhỏ bên cạnh tiền
sảnh thay vì một văn phòng lớn, vì họ nhận thấy mức độ hoạt động trong một
văn phòng mở có thể ảnh hưởng tiêu cực đến công việc. Đồng thời, chúng ta
cũng cần phải đưa vào ít nhất một phòng làm việc lớn để các nhân viên có thể
trao đổi công việc. Những không gian như thế được sử dụng để họp, làm việc
nhóm trên các dự án, và v.v… |
Từ vựng TOEIC 600 - 26 - Property and department
4/
5
Oleh
RUBY PHAM