Từ vựng TOEIC 600 - 15 - Promotions

  MAIN WORD 
   LISTEN - SPEAKING  
>
phương pháp học từ vựng TOEIC hiệu quả
 FAMILY WORD & SENTENCE
 LISTEN - SPEAKING
   READ 
15-1 - n - ACHIEVEMENT
An Olympic silver medal is a remarkable achievement for one so young.
Một tấm huy chương bạc Olympic là thành tích đáng kể đối với một người trẻ như thế.
15-2 - v - achieve
I've been working all day, but I feel as if I've achieved nothing.
Tôi đaã làm việc cả ngày nay nhưng tôi cảm thấy tôi chẳng đạt được gì.
15-3 - n - achiever
Not enough attention is given to the low achievers in the class.
Không có đủ sự chú ý dành cho người đạt thành tích thấp nhất trong lớp.
15-4 - v - CONTRIBUTE
Her family have contributed £50,000  to  the fund.
Gia đình anh ấy đã quyên tặng 50000 bảng cho quỹ.
15-5 - n - contribution
All contributions , no matter how small, will be much appreciated.
Mọi sự đóng góp, dù nhỏ như thế nào, đều được đánh giá cao.
15-6 - n - contributor
At the back of the programme, there is a list of contributors  to  the theatre appeal.
Ở cuối chương trình, sẽ có một danh sách các nhà tài trợ cho yêu cầu giúp đỡ của nhà hát.
15-7 - adj - contributory
Too little exercise is a contributory  factor in heart disease.
Ít tập thể dịch là một trong những nhân tố gây ra bệnh tim.
15-8 - n - DEDICATION
She thanked the staff for their dedication and enthusiasm.
Cô ấy cảm ơn các nhân viên vì sự đóng góp và nhiệt tình của họ.
15-9 - v - dedicate
The new President said she would dedicate herself  to protect ing  the rights of the old, the sick and the homeless.
Vị tổng thống mới nói rằng cô ấy sẽ hiến dâng thân mình để bảo vệ quyền lợi cả người già, người ốm yếu và người vô gia cư.
15-10 - adj - dedicated
She's completely dedicated  to  her work.
Cô ấy hoàn toàn hết lòng vì công việc.
15-11 - v - LOOK FORWARD TO
I'm not looking forward to Christmas this year.
Tôi chẳng hề trông đợi vào Giáng sinh năm nay.
15-12 - v - LOOK TO
They looked to the government for additional support.
Họ trông đợi Chính phủ sẽ có những hỗ trợ thêm.
15-13 - adj - LOYAL
Jack has been a loyal worker in this company for almost 50 years.
Jack là một công nhân trung thành của công ty gần 50 năm nay.
15-14 - n - loyalty
His loyalty was never in question.
Lòng trung thành của anh ấy không bao giờ phải nghi ngờ.
15-15 - av - loyally
The rebel forces have been repeatedly attacked by loyalist troops.
Các lực lượng nổi dậy đã nhiều lần tấn công vào quân đội trung thành với chính phủ.
15-16 - n - MERIT
Her ideas have merit.
Ý tưởng của cô ấy xứng đáng được tặng thưởng.
15-17 - v - merit
This plan merits careful attention.
Kế hoạch này đáng được chú ý cẩn thận.
15-18 - av - OBVIOUSLY
He was in tears and obviously very upset.
Anh ấy đã khóc và rõ ràng là cực kì thất vọng
15-19 - adj - obvious
They have a small child so  for obvious  reasons  they need money.
Họ có con nhỏ nên đó là lý do rõ ràng rằng họ cần tiền.
15-20 - adj - PRODUCTIVE
He had an amazingly productive five years in which he managed to write four novels.
Anh ấy có năng suất lao động đáng kinh ngạc, trong 5 năm anh ấy đã xoay xở viết được tới 4 cuốn tiểu thuyết.
15-21 - n - product
I'm trying to cut down on  dairy products.
Tôi đang cố cắt giảm các sản phẩm từ sữa.
15-22 - v - produce
She works for a company that produces   electrical goods.
Cô ấy làm việc cho một công ty sản xuất các mặt hàng điện tử.
15-23 - v - PROMOTE
She's just been promoted  to senior sales rep.
Cô ấy vừa được thăng chức lên đại diện bán hàng cao cấp.
15-24 - n - promotion
Was Steve given  the promotion he wanted?
Steve có được thăng chức như anh ta muốn không?
15-25 - n - promoter
He is the boxing promoter.
Anh ta là người bảo trợ cho cuộc đấu quyền Anh.
15-26 - adj - promotional
The writer recently went on a promotional tour of his homeland.
Nhà văn gần đây đã tham gia một tour quảng bá cho quê hương của anh ta.
15-27 - n - RECOGNITION
There's a growing recognition  that this country can no longer afford to be a nuclear power.
Có sự nhận thức tăng cao rằng đất nước không thể chi trả cho năng lượng hạt nhân thêm nữa.
15-28 - v - recognize
"Do you recognize this song?"
Bạn có nhận ra bài hát này không?
15-29 - adj - recognizable
The Eiffel Tower in Paris is an  instantly recognizable landmark.
Tháp Eiffel ở Paris là cột mốc có thể nhận ra ngay lập tức.
15-30 - n - VALUE
What is the value of  the prize?
Giải thưởng này có giá trị gì?
15-31 - v - value
He valued the painting at  $2000.
 
Anh ta định giá bức tranh là 2000 USD.
phương pháp học từ vựng TOEIC hiệu quả  
CONVERSATION 
  LISTEN - SPEAKING    READ 
Conversations 15: PROMOTIONS, PENSIONS, AND AWARDS
(M): I'm looking forward to the awards ceremony tonight.
(W): So am I. I hope Darrell finally gets some recognition for all the work that he has done.
(M): Her certainly has been very productive in the last few months.
(W): He has always been a hard worker. His dedication to his job is impressive, and he is certainly one of the company's most loyal employees.
HỘI THOẠI 15: THĂNG CHỨC, LƯƠNG HƯU VÀ THƯỞNG
(M): Mình đang rất mong chờ đến lễ trao thưởng tối nay.
(W): Mình cũng thế. Mong rằng Darrell sẽ được công nhận cho những cố gắng trong công việc của anh ấy.
(M): Anh ấy thật sự làm việc rất năng suất trong mấy tháng gần đây.
(W): Anh ấy luôn là một nhân viên chăm chỉ. Sự cống hiến cho công việc của anh ấy rất ấn tượng, hơn thế anh ấy còn là một trong những nhân viên lâu năm nhất của công ty.
Talks 15
Everyone enjoys receiving recognition for the work that they do. Today, we will honor two employees who have been working for the company ever since we opened our doors in 1985. Their loyalty to the company is an honor for us. No value can be placed on these employees; they are priceless to us. Since they began working with us, they have been promoted to ever higher positions, not because of their connections or degrees, but because of the contributions they have made to the company. In other words, they have been promoted for their merit. These high achievers are a credit to our company, and I am very pleased to be able to honor them here tonight. Mr. Louis Boitano and Ms. Gina Minot, please come up to the front to receive your awards
Nói chuyện 15
Mọi người đều muốn được ghi nhận những gì mình đã làm. Hôm nay, chúng ta sẽ vinh danh hai nhân viên đã làm việc cho công ty từ những ngày đầu mới thành lập vào năm 1985. Lòng trung thành của họ đối với công ty là một niềm vinh dự cho chúng tôi. Không thể dùng một chuẩn mực nào để đánh giá được giá trị của họ, họ thực sự vô giá đối với chúng tôi. Kể từ khi bắt đầu làm việc với chúng tôi, họ đã được đề bạt lên những vị trí cao nhất, không phải do mối quan hệ hoặc bằng cấp, mà do những đóng góp của họ cho công ty. Nói cách khác, họ được thăng tiến là do công lao của họ. Những cá nhân thành công này là một niềm tự hào của công ty chúng ta, và tôi xin được phép vinh danh họ trong đêm nay. Ông Louis Boitano và bà Gina Minot, xin vui lòng bước lên phía trước để nhận các phần thưởng.
phương pháp học từ vựng TOEIC hiệu quả MORE

Related Posts

Từ vựng TOEIC 600 - 15 - Promotions
4/ 5
Oleh